$nbsp;

X

Hotline:0865551579
  • English

Xe tải Sát Xi

XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B5

  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B50
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B52
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B53
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B54
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B55
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B56
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B57
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B58
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B59
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B510
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B50
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B52
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B53
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B54
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B55
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B56
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B57
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B58
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B59
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6312B510

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

1. Động cơ Euro 4 mãnh mẽ và bền bỉ

2. Khung gầm chắc chắn

3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI  SÁT XI  6×4

NHÃN HIỆU/MODEL

Nhãn hiệu:MAZ/ Model: 6312B5

 

 

ĐỘNG CƠ

Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng.

Model động cơ: YAMZ – 53601(EURO4)

Công suất động cơ (kw/hp): 229/312

Dung tích xi lanh (lít): 6.65

 

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430

Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí

HỘP SỐ

Hộp số FAST, ký hiệu 9JS135TA, 9 số tiến và 1 số lùi

CẦU SAU

Cầu dầu: Maz – Man, tỷ số truyền 4.2

KHUNG VÀ CHASSI

Chassi dạng lồng dập kép không độ hở,chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển.

HỆ THỐNG LÁI

Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả. ASR

LỐP XE

Có thể 12.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa .

HỆ THỐNG ĐIỆN

Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin  được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu.

 

CABIN

Cabin thấp loại lớn, công nghệ Châu Âu

Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu

 

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở (mm): 4400+1400

Kích thước bao (mm): 9500x2500x3200

 

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân (kg): 9650

Tải trọng cho phép/TK (kg): 14050/16720

Tổng trọng  cho phép/TK (kg): 24000/26500

 

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Tốc độ lớn nhất(km/h): 85

Tiêu hao nhiên liệu: 24.8 lít/100km (tốc độ 60km/h)

Bình nhiên liệu (lít): 500

Nước làm mát: 29 lít

Dầu bôi trơn động cơ: 23 lít

Yêu cầu tư vấn sản phẩm