$nbsp;

X

Hotline:0865551579
  • English

Xe tải Sát Xi

XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B9

  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B90
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B92
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B93
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B94
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B95
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B96
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B97
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B98
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B99
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B910
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B911
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B912
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B913
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B90
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B92
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B93
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B94
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B95
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B96
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B97
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B98
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B99
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B910
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B911
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B912
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 6516B913

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

1. Động cơ Euro 4 mãnh mẽ và bền bỉ

2. Khung gầm chắc chắn

3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI SÁT XI 8×4

NHÃN HIỆU/MODEL

Nhãn hiệu:MAZ / Model: 6516B9

 

 

ĐỘNG CƠ

Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng.

Model động cơ: YAMZ – 65101(EURO4)

Công suất động cơ (kw/hp): 303/412

Dung tích xi lanh (lít): 11.12

 

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430

Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí

HỘP SỐ

Hộp số FAST, ký hiệu 12JS200TA, 12 số tiến và 1 số lùi

CẦU SAU

Cầu Maz – Man, tỷ số truyền 5.33

KHUNG VÀ CHASSI

Chassi dạng lồng dập kép không độ hở,chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển.

HỆ THỐNG LÁI

Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả, ASR

LỐP XE

 11.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa .

HỆ THỐNG ĐIỆN

Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin  được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu.

 

CABIN

Loại cabin ngắn, công nghệ Châu Âu

Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu

 

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở (mm): 2030+2620+1400

Kích thước bao (mm): 8760x2500x3250

 

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân (kg): 11500

Tải trọng cho phép/TK (kg): 18500/30300

Tổng trọng cho phép/TK  (kg): 30000/41800

 

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Tốc độ lớn nhất(km/h): 85

Tiêu hao nhiên liệu: 26.5 lít/100km (tốc độ 60km/h)

Khả năng vượt dốc 25%

Bình nhiên liệu (lít): 300

Yêu cầu tư vấn sản phẩm