$nbsp;

X

Hotline:0865551579
  • English

Xe đầu kéo Maz

XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B5

  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B50
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B52
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B53
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B54
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B55
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B56
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B57
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B58
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B59
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B510
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B50
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B52
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B53
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B54
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B55
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B56
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B57
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B58
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B59
  • XE ĐẦU KÉO – MAZ 5440B510

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

1. Động cơ Euro 4 mạnh mẽ và bền bỉ

2. Khung gầm chắc chắn

3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO 4X2

NHÃN HIỆU/MODEL

Nhãn hiệu MAZ / Model: 5440B5

 

 

ĐỘNG CƠ

Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng.

Model động cơ: YAMZ – 53601 (EURO4)

Công suất động cơ (kw/hp): 229/312

Dung tích xi lanh (lít): 6.65

 

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430

Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí

HỘP SỐ

Hộp số FAST, ký hiệu 9JS135TA, 9 số tiến, 1 số lùi

CẦU SAU

Cầu dầu: Maz – Man, tỷ số truyền 5.33

KHUNG VÀ CHASSI

Chassi lồng dập kép không độ hở với chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển, khí nén.

HỆ THỐNG LÁI

Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả, ASR

LỐP XE

12.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa .

HỆ THỐNG ĐIỆN

Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin  được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu.

CABIN

Loại cabin thấp, công nghệ Châu Âu.

Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu.

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở (mm): 3600

Kích thước bao (mm): 6000x2500x3400

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân (kg): 7350

Tổng trọng kéo theo thiết kế (kg): 40.000

Tải trọng lên mâm kéo (kg): 10320

 

 

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Tốc độ lớn nhất(km/h): 85

Tiêu hao nhiên liệu có tải:

–           34 lít/100km (Tốc độ 60 – 70km/h)

–          38 lít/100km (Tốc độ 80 – 90km/h)

Khả năng vượt dốc: 18%

Nước làm mát: 29 lít

Dầu bôi trơn động cơ: 23 lít

Bình nhiên liệu (lít): 500

 

Yêu cầu tư vấn sản phẩm