$nbsp;

X

Hotline:0865551579
  • English

Xe tải Sát Xi

XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B3

  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B30
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B32
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B33
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B34
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B35
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B36
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B37
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B38
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B39
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B30
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B32
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B33
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B34
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B35
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B36
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B37
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B38
  • XE TẢI SÁT XI – MAZ 5340B39

 

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

1. Động cơ Euro 4 mãnh mẽ và bền bỉ

2. Khung gầm chắc chắn

3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI SÁT XI 4×2

NHÃN HIỆU/MODEL

Nhãn hiệu: MAZ / Model : 5340B3

 

 

ĐỘNG CƠ

Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng.

Model động cơ: YAMZ – 53611( EURO4)

Công suất động cơ (kw/hp): 199/270

Dung tích xi lanh (lít): 6.65

 

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430

Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí

HỘP SỐ

Hộp số FAST, ký hiệu 9JS135TA, 9 số tiến và 1 số lùi

CẦU SAU

Cầu dầu: Maz – Man, tỷ số truyền 4.2

KHUNG VÀ CHASSI

Chassi dạng lồng dập kép không độ hở,chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển.

HỆ THỐNG LÁI

Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả, ASR

LỐP XE

 12.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa .

HỆ THỐNG ĐIỆN

Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin  được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu.

 

CABIN

Loại cabin thấp, công nghệ Châu Âu

Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu

 

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở (mm): 4850

Kích thước bao (mm): 8380x2500x3200

Chiều dài chassi đóng thùng(mm): 5475

 

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân (kg): 7150

Tải trọng theo TK (kg): 11720

Tổng trọng cho phép/theo TK (kg): 16000/19000

 

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Tốc độ lớn nhất(km/h): 85

Tiêu hao nhiên liệu: 21 lít/100km (chạy tốc độ 60km/h)

Khả năng vượt dốc 25%

Bình nhiên liệu (lít): 300

Nước làm mát: 29 lít

Dầu bôi trơn động cơ: 23 lít

Yêu cầu tư vấn sản phẩm